Một vài tính từed và ing phổ biến
Common adj with -ed, -ing
có thể bạn chưa biết 💡
ex: a frightened child
word | wordform | mean |
---|---|---|
frighten | verb | làm cho ai đó sợ hãi |
frightened | adj | sợ hãi |
Last updated
Common adj with -ed, -ing
ex: a frightened child
word | wordform | mean |
---|---|---|
frighten | verb | làm cho ai đó sợ hãi |
frightened | adj | sợ hãi |
Last updated